STT | RĂNG SỨ | ĐƠN GIÁ | BẢO HÀNH |
1 | Thép sứ/1 Đv | 1,200,000 | 2 năm |
2 | TiTan sứ/ 1 Đv | 1,900,000 | 3 năm |
3 | ZICONIA/ 1 Đv | 4,000,000 | 5 năm |
4 | SERCON / 1 Đv | 5,000,000 | 7 năm |
5 | SERCON HT/ 1 Đv | 6,000,000 | 8 năm |
6 | NACERA/ 1 Đv | 7,000,000 | 10 năm |
7 | LAVA PLUS/1 Đv | 8,000,000 | 15 năm |
HÀM GIẢ THÁO LẮP |
1 | Tháo lắp nhựa cứng | 2.000.000 | |
2 | Tháo lắp nhựa dẻo | 3.000.000 | |
3 | Răng nhựa Mỹ | 200,000 | |
4 | Răng nhựa Đức | 300,000 | |
5 | Thêm răng | NC 250.000 | NM600 | |
6 | Thêm móc | 250,000 | |
7 | Đệm hàm | 500,000 | |
8 | Gắn hàm gãy | 300,000 | 400,000 | |
NHỔ RĂNG |
Răng sữa | | | | |
1 | Nhổ răng sữa | 20,000 | |
2 | Nhổ răng sữa có tiêm tê | 60,000 | 100,000 | |
Răng vĩnh viễn | | | | |
1 | Nhổ răng lung lay độ 3,4 | 200,000 | 300,000 | |
2 | Nhổ nhóm răng cửa 1 chân (R1-R3) | 400,000 | |
3 | Nhổ nhóm răng hàm nhỏ (R4,R5) | 400,000 | |
4 | Nhổ nhóm răng hàm lớn (R6,R7) | 400,000 | |
Răng số 8- răng khôn |
1 | Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng | 800,000 | 1.000.000 | |
2 | Nhổ răng khôn hàm trên mọc nghiêng 75-90 độ | 1,000,000 | 1.200.000 | |
3 | Nhổ răng khôn hàm dưới mọc thẳng | 1,100,000 | 1.500.000 | |
4 | Nhổ răng khôn hàm dưới lệch 75-90 độ | 1,500,000 | 2.000.000 | |
5 | Khâu ổ răng | 200,000 | 400,000 | |
6 | Nhổ răng có hỗ trợ bằng máy | 500,000 | |
7 | Cắt lợi trùm | 500,000 | |
HÀN RĂNG- PHỤC HÌNH THẨM MỸ- ĐIỀU TRỊ TỦY |
1 | Hàn răng thẩm mỹ bằng Fuji Nhật | 150,000 | |
2 | Hàn răng trẻ em bằng Fuji Nhật | 130,000 | |
3 | Hàn răng thẩm mỹ= F9 Extra đánh máy | 180,000 | |
4 | Hàn cổ răng=Comfosite keo Sebon Laser Tech | 180,000 | |
5 | Chữa tủy răng T2(1-3 chân) | 700,000 | 900,000 | |
6 | Chữa tủy răng T3 | 800,000 | 1.000.000 | |
7 | Bọc men răng- phục hình/1 răng bằng comfosite | 500,000 | |
TẨY TRẮNG RĂNG |
1 | Tại phòng khám combo 2 lần ( cách 1 tuần ) | 2.000.000 | |
NHA CHU |
1 | Lấy cao răng +đánh bóng /2 hàm | 50,000 | 150,000 | |
2 | Điều trị viêm lợi độ 1+2 /2 hàm | 500,000 | 800,000 | |
CHỈNH NHA |
1 | Hàm nắn tháo lắp thường/1 nền hàm | 3,000,000 | 4.000.000 | |
2 | Hàm nắn tháo lắp có ốc nong /1 hàm | 5.000.000 | |
3 | Hàm nắn cố định 2 hàm mắc cài kim loại | 15.000.000 | 35.000.000 | |
4 | Hàm nắn cố định 2 hàm mắc cài kim loại tự buộc 3M | 20.000.000 | 40.000.000 | |
5 | Hàm nắn cố định 2 hàm mắc cài sứ | 25.000.000 | 40.000.000 | |
6 | Hàm chống tái phát /1 hàm | 2.500.000 | 4.000.000 | |
7 | Máng chống nghiến( 2 lớp) | 500,000 | |
8 | Khung nong cho hàm cố định / 1 hàm | 5.000.000 | |
9 | Minivis/ 1 vít | 4.000.000 | |
10 | Máng trong suốt 3D Invisalign | 50.000.000 | 120.000.000 | |
11 | TẠO HÌNH NHA CHU – GIẢM CƯỜI HỞ LỢI 2 HÀM | 3.000.000 | 4.000.000 | |
12 | Cắt phanh môi/ 2 hàm | 1.500.000 | 2.000.000 | |
CẤY GHÉP IMPLANT |
1 | Implant Global D (Pháp) | 15.000.000 / trụ | 15 năm |
2 | Implant Super line | 20.000.000 / trụ | 20 năm |
3 | Implant ICX (Đức) | 25.000.000 / trụ | 25 năm |
4 | RĂNG SỨ TRÊN IMPLANT | Liên hệ | | |
5 | GHÉP XƯƠNG – NÂNG XOANG | Liên hệ | | |